Tra cứu
Dịch
Cộng đồng
JLPT
Từ của tôi
Luyện đọc
Thi thử
Chuyên ngành
Dịch hội thoại
Hội thoại
Từ điển mở
Tên tiếng Nhật
Việc làm
Giới thiệu
Nâng cấp
Cài đặt
Blog
Tiếp thị liên kết
Mazii
Trải nghiệm ứng dụng Mazii
Trải nghiệm
Tra cứu
Đăng nhập
Đăng ký
Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
Nhật - Việt
Từ vựng
Hán tự
Mẫu câu
Ngữ pháp
Nhật - Nhật
Chi tiết chữ kanji 前十字靱帯再建術
Hán tự
靱
Kunyomi
うつぼ
うつお
しな.やか
ゆぎ
Onyomi
ジン
ニン
サ
サイ
サツ
Số nét
12
Nghĩa
soft, pliable, quiver
Giải nghĩa
soft, pliable, quiver
soft, pliable, quiver
Onyomi
ジン
靱帯
じんたい
Dây chằng
Kết quả tra cứu kanji
靱
再
TÁI
十
THẬP
字
TỰ
前
TIỀN
建
KIẾN, KIỂN
術
THUẬT
帯
ĐỚI