Chi tiết chữ kanji 前蹤
Hán tự
蹤
- TUNGKunyomi
あと
Onyomi
ショウ
Số nét
18
Nghĩa
Vết chân. Cùng nghĩa với chữ [縱]. Dị dạng của chữ [踪].
Giải nghĩa
- Vết chân. Như truy tung [追蹤] theo hút, theo vết chân mà đuổi. Lý Thương Ẩn [李商隱] : Lai thị không ngôn khứ tuyệt tung [來是空言去絕蹤] (Vô đề [無題]) (Hẹn) đến thì chỉ là nói suông, (mà) đi rồi thì mất tăm tích.
- Vết chân. Như truy tung [追蹤] theo hút, theo vết chân mà đuổi. Lý Thương Ẩn [李商隱] : Lai thị không ngôn khứ tuyệt tung [來是空言去絕蹤] (Vô đề [無題]) (Hẹn) đến thì chỉ là nói suông, (mà) đi rồi thì mất tăm tích.
- Cùng nghĩa với chữ [縱].
- Dị dạng của chữ [踪].
Ví dụ
# | Từ vựng | Hiragana | Hán Việt | Nghĩa |
---|---|---|---|---|
1 | 前蹤 | TIỀN TUNG | tiền lệ |