Chi tiết chữ kanji 剛愎
Hán tự
愎
- PHỨCKunyomi
もと.る
Onyomi
フクヒョク
Số nét
12
Nghĩa
Ương ách, bướng, cứ tự ý làm càn không chịu nghe ai gọi là cương phức [剛愎].
Giải nghĩa
- Ương ách, bướng, cứ tự ý làm càn không chịu nghe ai gọi là cương phức [剛愎].
- Ương ách, bướng, cứ tự ý làm càn không chịu nghe ai gọi là cương phức [剛愎].
Onyomi
フク
剛愎 | ごうふく | Tính bướng bỉnh |