Chi tiết chữ kanji 剰へ
Hán tự
剰
- THẶNGKunyomi
あまつさえあま.りあま.る
Onyomi
ジョウ
Số nét
11
JLPT
N1
Bộ
刂 ĐAO 乗 THỪA
Nghĩa
Thừa. Như sở thặng vô kỉ [所剰無幾] thửa thừa không mấy nhiều.
Giải nghĩa
- Thừa. Như sở thặng vô kỉ [所剰無幾] thửa thừa không mấy nhiều.
- Thừa. Như sở thặng vô kỉ [所剰無幾] thửa thừa không mấy nhiều.