Chi tiết chữ kanji 剽悍無比
Hán tự
剽
- PHIẾU, PHIỂUKunyomi
おびや.かすさす
Onyomi
ヒョウ
Số nét
13
Nghĩa
Cướp bóc. Nhanh nhẹn. Một âm là phiểu.
Giải nghĩa
- Cướp bóc.
- Cướp bóc.
- Nhanh nhẹn.
- Một âm là phiểu. Ngọn, phiểu bản [剽本] gốc ngọn.
Onyomi
剽
- PHIẾU, PHIỂU