Chi tiết chữ kanji 劉墉
Hán tự
墉
- DONGKunyomi
かきかべ
Onyomi
ヨウユ
Số nét
14
Nghĩa
Cái thành nhỏ. Đắp đất làm tường vách cũng gọi là dong, chỗ tường phía bắc trong nhà cũng gọi là dong.
Giải nghĩa
- Cái thành nhỏ. Đắp đất làm tường vách cũng gọi là dong, chỗ tường phía bắc trong nhà cũng gọi là dong.
- Cái thành nhỏ. Đắp đất làm tường vách cũng gọi là dong, chỗ tường phía bắc trong nhà cũng gọi là dong.