Chi tiết chữ kanji 劉康 (後漢)
Hán tự
劉
- LƯUKunyomi
ころ.す
Onyomi
リュウル
Số nét
15
Bộ
卯 MÃO 金 KIM 刂 ĐAO
Nghĩa
Giết. Giãi bày. Họ Lưu. Dị dạng của chữ [刘].
Giải nghĩa
- Giết.
- Giết.
- Giãi bày.
- Họ Lưu.
- Dị dạng của chữ [刘].
Ví dụ
# | Từ vựng | Hiragana | Hán Việt | Nghĩa |
---|---|---|---|---|
1 | 劉 | りゅう | LƯU | cái rìu |