Chi tiết chữ kanji 劉豹 (匈奴)
Hán tự
匈
- HUNGOnyomi
キョウ
Số nét
6
Bộ
凶 HUNG 勹 BAO
Nghĩa
Hung hung [匈匈] rầm rĩ. Nước Hung.
Giải nghĩa
- Hung hung [匈匈] rầm rĩ. Cũng viết là [洶].
- Hung hung [匈匈] rầm rĩ. Cũng viết là [洶].
- Nước Hung. Nước Hung-nha-lợi [匈牙利] (Hungarian) ở châu Âu, gọi tắt là nước Hung.
Onyomi
キョウ
匈奴 | きょうど | Hung Nô |