Kết quả tra cứu kanji
Chi tiết chữ kanji 加護
Hán tự
護
- HỘKunyomi
まも.る
Onyomi
ゴ
Số nét
20
JLPT
N1
Bộ
蒦 言 NGÔN
Nghĩa
Giúp đỡ. Che chở. Tờ bồi phong kín cũng gọi là hộ.
Giải nghĩa
- Giúp đỡ. Như hộ vệ [護衛], bảo hộ [保護] che chở giữ gìn, v.v.
- Giúp đỡ. Như hộ vệ [護衛], bảo hộ [保護] che chở giữ gìn, v.v.
- Che chở. Như đản hộ [袒護] bênh vực che chở cho.
- Tờ bồi phong kín cũng gọi là hộ. Như hộ phong [護封].
Ví dụ phân loại theo cách đọc
Kunyomi
Onyomi