Tra cứu
Dịch
Cộng đồng
JLPT
Từ của tôi
Luyện đọc
Thi thử
Chuyên ngành
Dịch hội thoại
Hội thoại
Từ điển mở
Tên tiếng Nhật
Việc làm
Giới thiệu
Nâng cấp
Cài đặt
Blog
Tiếp thị liên kết
Mazii
Trải nghiệm ứng dụng Mazii
Trải nghiệm
Tra cứu
Đăng nhập
Đăng ký
Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
Nhật - Việt
Từ vựng
Hán tự
Mẫu câu
Ngữ pháp
Nhật - Nhật
Chi tiết chữ kanji 勉強を怠ける
Hán tự
勉
- MIỄN
Kunyomi
つと.める
Onyomi
ベン
Số nét
10
JLPT
N4
Bộ
力
LỰC
免
MIỄN
Phân tích
Nghĩa
Cố sức. Gắng gỏi.
Giải nghĩa
Cố sức.
Cố sức.
Gắng gỏi. Như miễn lệ [勉勵] gắng gỏi cho người cố sức làm.
Thu gọn
Xem thêm
Mẹo
Người đàn ông đ
Xem thêm
Ví dụ phân loại theo cách đọc
Kunyomi
つと.める
極力勉める
きょくりょくつとめる
Để làm hết sức (của) ai đó
Onyomi
ベン
がり勉
がりべん
Học sinh học gạo
テス勉
テスべん
Học cho kì kiểm tra (ngôn ngữ của giới trẻ)
ノー勉
ノーべん
Không học gì cả
勉励
べんれい
Sự siêng năng
勉学
べんがく
Siêng học
Kết quả tra cứu kanji
勉
MIỄN
怠
ĐÃI
強
CƯỜNG, CƯỠNG