Tra cứu
Dịch
Cộng đồng
JLPT
Từ của tôi
Luyện đọc
Thi thử
Chuyên ngành
Dịch hội thoại
Hội thoại
Tên tiếng Nhật
Việc làm
Giới thiệu
Nâng cấp
Cài đặt
Khám phá
Từ điển mở
Mazii
Trải nghiệm ứng dụng Mazii
Trải nghiệm
Tra cứu
Đăng nhập
Đăng ký
Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
Nhật - Việt
Từ vựng
Hán tự
Mẫu câu
Ngữ pháp
Nhật - Nhật
Kết quả tra cứu kanji
祉
CHỈ
動
ĐỘNG
物
VẬT
福
PHÚC
Chi tiết chữ kanji 動物福祉
Hán tự
祉
- CHỈ
Onyomi
シ
Số nét
8
JLPT
N1
Bộ
止
CHỈ
礻
THỊ
Phân tích
Nghĩa
Phúc.
Giải nghĩa
Phúc.
Phúc.
Onyomi
シ
福祉
ふくし
Phúc lợi
福祉機器
ふくしきき
Những sản phẩm assistive
児童福祉
じどうふくし
Phúc lợi trẻ em
福祉国家
ふくしこっか
Nhà nước mà ở đó việc phúc lợi được phát triển mạnh và do nhà nước thực hiện
福祉施設
ふくししせつ
Tổ chức phúc lợi