Kết quả tra cứu kanji
Chi tiết chữ kanji 勤労ロードショー 〜LIVE IN JAPAN〜
Hán tự
勤
- CẦNKunyomi
つと.める-づと.めつと.まるいそ.しむ
Onyomi
キンゴン
Số nét
12
JLPT
N3
Bộ
菫 CẬN 力 LỰC
Nghĩa
Siêng. Ân cần [殷勤] tiếp đãi thân thiết tỏ ý hậu đãi.
Giải nghĩa
- Siêng.
- Siêng.
- Ân cần [殷勤] tiếp đãi thân thiết tỏ ý hậu đãi. Cũng có khi dùng chữ ân cần [慇懃].