Chi tiết chữ kanji 包莖
Hán tự
莖
- HÀNHKunyomi
くき
Onyomi
ケイキョウ
Số nét
10
Nghĩa
Cái rò cây cỏ, thân cây cỏ. Cái chuôi.
Giải nghĩa
- Cái rò cây cỏ, thân cây cỏ.
- Cái rò cây cỏ, thân cây cỏ.
- Cái chuôi. Một sợi tóc gọi là nhất hành phát [一莖髮].
Ví dụ
# | Từ vựng | Hiragana | Hán Việt | Nghĩa |
---|---|---|---|---|
1 | 包莖 | BAO HÀNH | số nhiều phimoses |