Chi tiết chữ kanji 匐枝
Hán tự
匐
- BẶCOnyomi
ホクフク
Số nét
11
Nghĩa
Bồ bặc [匍匐] bò lổm ngổm. Xem chữ bổ [匍] ở trên.
Giải nghĩa
- Bồ bặc [匍匐] bò lổm ngổm. Xem chữ bổ [匍] ở trên.
- Bồ bặc [匍匐] bò lổm ngổm. Xem chữ bổ [匍] ở trên.
Onyomi
フク
匍匐 | ほふく | Dần dần |
匐
- BẶC匍匐 | ほふく | Dần dần |