Kết quả tra cứu kanji
Chi tiết chữ kanji 北のうたたち
Hán tự
北
- BẮCKunyomi
きた
Onyomi
ホク
Số nét
5
JLPT
N5
Bộ
匕 CHỦY 丬 PHIẾN
Nghĩa
Phương bắc. Trái, cùng ngang trái nhau. Thua.
Giải nghĩa
- Phương bắc.
- Phương bắc.
- Trái, cùng ngang trái nhau. Như sĩ vô phản bắc chi tâm [士無反北之心] tướng sĩ không có lòng ngang trái.
- Thua. Như tam chiến tam bắc [三戰三北] đánh ba trận thua cả ba.
Mẹo
Hai người đang
Ví dụ phân loại theo cách đọc
Kunyomi
きた
Onyomi