Tra cứu
Dịch
Cộng đồng
JLPT
Từ của tôi
Luyện đọc
Thi thử
Chuyên ngành
Dịch hội thoại
Hội thoại
Tên tiếng Nhật
Việc làm
Giới thiệu
Nâng cấp
Cài đặt
Khám phá
Từ điển mở
Mazii
Trải nghiệm ứng dụng Mazii
Trải nghiệm
Tra cứu
Đăng nhập
Đăng ký
Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
Nhật - Việt
Từ vựng
Hán tự
Mẫu câu
Ngữ pháp
Nhật - Nhật
Kết quả tra cứu kanji
堀
QUẬT
北
BẮC
篤
ĐỐC
Chi tiết chữ kanji 北堀篤
Hán tự
堀
- QUẬT
Kunyomi
ほり
Onyomi
クツ
Số nét
11
JLPT
N1
Bộ
土
THỔ
屈
KHUẤT
Phân tích
Nghĩa
Hang, động. Như chữ [窟].
Giải nghĩa
Hang, động. Như chữ [窟].
Hang, động. Như chữ [窟].
Ví dụ phân loại theo cách đọc
Kunyomi
ほり
お堀
おほり
Kênh mương
堀江
ほりえ
Kênh
堀割
ほりわり
Kênh
堀割り
ほりわり
Kênh đào
堀川
ほりかわ
Kênh