Chi tiết chữ kanji 北海道道505号養老牛計根別停車場線
Hán tự
牛
- NGƯUKunyomi
うし
Onyomi
ギュウ
Số nét
4
JLPT
N4
Nghĩa
Con bò. Sao Ngưu.
Giải nghĩa
- Con bò. Thủy ngưu [水牛] con trâu.
- Con bò. Thủy ngưu [水牛] con trâu.
- Sao Ngưu.
Mẹo
Đây là hình dạn
Ví dụ phân loại theo cách đọc
Kunyomi
Onyomi