Chi tiết chữ kanji 北海道道958号大椴線
Hán tự
椴
Kunyomi
むくげ
Onyomi
タンダントド
Số nét
13
Nghĩa
fir
Giải nghĩa
- fir
- fir
Ví dụ
# | Từ vựng | Hiragana | Hán Việt | Nghĩa |
---|---|---|---|---|
1 | 椴 | とどまつ | Cây linh sam; cây linh sam trắng . |
椴
Ví dụ
# | Từ vựng | Hiragana | Hán Việt | Nghĩa |
---|---|---|---|---|
1 | 椴 | とどまつ | Cây linh sam; cây linh sam trắng . |