Kết quả tra cứu kanji
Chi tiết chữ kanji 北鎌尾根
Hán tự
鎌
- LIÊMKunyomi
かま
Onyomi
レンケン
Số nét
18
JLPT
N1
Bộ
兼 KIÊM 金 KIM
Nghĩa
Cũng như chữ liêm [鐮].
Giải nghĩa
- Cũng như chữ liêm [鐮].
- Cũng như chữ liêm [鐮].
Ví dụ phân loại theo cách đọc
Kunyomi