Chi tiết chữ kanji 匡
Hán tự
匡
- KHUÔNGKunyomi
すく.う
Onyomi
キョウオウ
Số nét
6
JLPT
N1
Bộ
王 VƯƠNG 匚 PHƯƠNG
Nghĩa
Sửa cho chính lại. Giúp. Họ Khuông.
Giải nghĩa
- Sửa cho chính lại. Như khuông cứu [匡救] cứu cho đi vào đường phải để khỏi lầm lỗi.
- Sửa cho chính lại. Như khuông cứu [匡救] cứu cho đi vào đường phải để khỏi lầm lỗi.
- Giúp. Như khuông tương [匡襄] giúp rập.
- Họ Khuông.