Tra cứu
Dịch
Cộng đồng
JLPT
Từ của tôi
Luyện đọc
Thi thử
Chuyên ngành
Dịch hội thoại
Hội thoại
Tên tiếng Nhật
Việc làm
Giới thiệu
Nâng cấp
Cài đặt
Khám phá
Từ điển mở
Mazii
Trải nghiệm ứng dụng Mazii
Trải nghiệm
Tra cứu
Đăng nhập
Đăng ký
Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
Nhật - Việt
Từ vựng
Hán tự
Mẫu câu
Ngữ pháp
Nhật - Nhật
Kết quả tra cứu kanji
緑
LỤC
千
THIÊN
町
ĐINH
住
TRỤ, TRÚ
Chi tiết chữ kanji 千住緑町
Hán tự
緑
- LỤC
Kunyomi
みどり
Onyomi
リョク
ロク
Số nét
14
JLPT
N2
Bộ
录
LỤC
糸
MỊCH
Phân tích
Nghĩa
Dị dạng của chữ [绿].
Giải nghĩa
Dị dạng của chữ [绿].
Dị dạng của chữ [绿].
Ví dụ phân loại theo cách đọc
Kunyomi
みどり
緑雨
みどりう
Mưa đầu mùa hè
黄緑
きみどり
Màu lục hạt đậu
帯緑
おびみどり
Hơi lục
暗緑
くらみどり
Màu xanh lục đậm
浅緑
あさみどり
Màu xanh lục nhạt
Onyomi
リョク
緑土
りょくど
Vùng wooded
緑地
りょくち
Vùng đất xanh
緑肥
りょくひ
Phân xanh
緑野
りょくや
Cánh đồng xanh
万緑
ばんりょく
Màu xanh lục vô số bỏ đi
ロク
緑青
ろくしょう
Màu xanh gỉ đồng