Kết quả tra cứu kanji
Chi tiết chữ kanji 千葉県道・茨城県道198号銚子波崎線
Hán tự
銚
- DIÊU, ĐIỆU, ĐIỀUKunyomi
なべ
Onyomi
チョウヨウ
Số nét
14
Nghĩa
Cái thuổng, cái đồ dùng làm ruộng. Một âm là điệu. Lại một âm là điều.
Giải nghĩa
- Cái thuổng, cái đồ dùng làm ruộng.
- Cái thuổng, cái đồ dùng làm ruộng.
- Một âm là điệu. Cái soong, cái siêu, cái ấm có chuôi.
- Lại một âm là điều. Cái mác.
Onyomi
チョウ
銚子 | ちょうし | Kim loại hoặc rượu bằng gỗ có tay cầm dài gắn vào cốc |