Chi tiết chữ kanji 卑怯千万
Hán tự
怯
- KHIẾPKunyomi
ひる.むおびえ.るおじるおび.えるおそ.れる
Onyomi
キョウコウ
Số nét
8
Bộ
忄 TÂM 去 KHỨ
Nghĩa
Sợ khiếp, nhát. Tục gọi người hay ốm là khiếp nhược [怯弱]. Tả cái vẻ con gái lướt mướt gọi là kiều khiếp [嬌怯].
Giải nghĩa
- Sợ khiếp, nhát.
- Sợ khiếp, nhát.
- Tục gọi người hay ốm là khiếp nhược [怯弱].
- Tả cái vẻ con gái lướt mướt gọi là kiều khiếp [嬌怯].