Tra cứu
Dịch
Cộng đồng
JLPT
Từ của tôi
Luyện đọc
Thi thử
Chuyên ngành
Dịch hội thoại
Hội thoại
Từ điển mở
Tên tiếng Nhật
Việc làm
Giới thiệu
Nâng cấp
Cài đặt
Blog
Tiếp thị liên kết
Mazii
Trải nghiệm ứng dụng Mazii
Trải nghiệm
Tra cứu
Đăng nhập
Đăng ký
Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
Nhật - Việt
Từ vựng
Hán tự
Mẫu câu
Ngữ pháp
Nhật - Nhật
Chi tiết chữ kanji 南蛮 (将棋)
Hán tự
蛮
- MAN
Kunyomi
えびす
Onyomi
バン
Số nét
12
JLPT
N1
Bộ
虫
TRÙNG
亦
DIỆC
Phân tích
Nghĩa
Giản thể của chữ 蠻
Giải nghĩa
Giản thể của chữ 蠻
Giản thể của chữ 蠻
Onyomi
バン
野蛮
やばん
Dã man
南蛮
なんばん
Từ để chỉ những thổ dân ở miền Nam Trung Quốc thời cổ đại Từ chung để chỉ những nước ở khu vực Đông Nam Á
蛮カラ
ばんから
Xù lên và sức mạnh quê mùa
蛮人
ばんじん
Người hoang dã
蛮勇
ばんゆう
Hữu dũng vô mưu
Kết quả tra cứu kanji
蛮
MAN
南
NAM
将
TƯƠNG, THƯƠNG, TƯỚNG
棋
KÌ, KÍ