Chi tiết chữ kanji 単純芳香族化合物
Hán tự
芳
- PHƯƠNGKunyomi
かんば.しい
Onyomi
ホウ
Số nét
7
JLPT
N1
Bộ
艹 THẢO 方 PHƯƠNG
Nghĩa
Cỏ thơm. Nói rộng ra thì vật gì mùi thơm đều gọi là phương. Đức hạnh danh dự lưu truyền lại cũng gọi là phương.
Giải nghĩa
- Cỏ thơm. Như phương thảo [芳草] cỏ thơm.
- Cỏ thơm. Như phương thảo [芳草] cỏ thơm.
- Nói rộng ra thì vật gì mùi thơm đều gọi là phương.
- Đức hạnh danh dự lưu truyền lại cũng gọi là phương. Như lưu phương bách thế [流芳百世] để tiếng thơm trăm đời.
Onyomi