Kết quả tra cứu kanji
Chi tiết chữ kanji 単項イデアル環
Hán tự
項
- HẠNGKunyomi
うなじ
Onyomi
コウ
Số nét
12
JLPT
N1
Bộ
工 CÔNG 頁 HIỆT
Nghĩa
Cổ sau, gáy. Hạng, thứ. To, lớn.
Giải nghĩa
- Cổ sau, gáy. Không chịu cúi đầu nhún lòng theo với người khác gọi là cường hạng [強項] cứng cổ.
- Cổ sau, gáy. Không chịu cúi đầu nhún lòng theo với người khác gọi là cường hạng [強項] cứng cổ.
- Hạng, thứ. Như thượng hạng [上項] bậc trên, thứ tốt., v.v.
- To, lớn.
Onyomi