Kết quả tra cứu kanji
Chi tiết chữ kanji 博多区
Hán tự
博
- BÁCOnyomi
ハクバク
Số nét
12
JLPT
N1
Bộ
十 THẬP 専 CHUYÊN
Nghĩa
Rộng. Thông suốt. Đánh bạc. Lấy.
Giải nghĩa
- Rộng.
- Rộng.
- Thông suốt. Như uyên bác [淵博] nghe thấy nhiều lắm.
- Đánh bạc.
- Lấy. Như dĩ bác nhất tiếu [以博一笑]] để lấy một tiếng cười.
Onyomi
ハク