Chi tiết chữ kanji 危殆化
Hán tự
殆
- ĐÃIKunyomi
ほとほとほとん.どあやうい
Onyomi
タイサイ
Số nét
9
Bộ
台 THAI 歹 NGẠT
Nghĩa
Nguy. Mỏi mệt. Bèn, dùng làm tiếng giúp lời. Sợ. Ngờ. Gần, thân gần. Chỉ thế. Hầu như.
Giải nghĩa
- Nguy. Như ngập ngập hồ đãi tai [岌岌乎殆哉] cheo leo vậy nguy thay !
- Nguy. Như ngập ngập hồ đãi tai [岌岌乎殆哉] cheo leo vậy nguy thay !
- Mỏi mệt.
- Bèn, dùng làm tiếng giúp lời.
- Sợ. Như đãi bất khả cập [殆不可及] sợ chẳng khá kịp.
- Ngờ.
- Gần, thân gần.
- Chỉ thế.
- Hầu như.