Tra cứu
Dịch
Cộng đồng
JLPT
Từ của tôi
Luyện đọc
Thi thử
Chuyên ngành
Dịch hội thoại
Hội thoại
Từ điển mở
Tên tiếng Nhật
Việc làm
Giới thiệu
Nâng cấp
Cài đặt
Blog
Tiếp thị liên kết
Mazii
Trải nghiệm ứng dụng Mazii
Trải nghiệm
Tra cứu
Đăng nhập
Đăng ký
Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
Nhật - Việt
Từ vựng
Hán tự
Mẫu câu
Ngữ pháp
Nhật - Nhật
Chi tiết chữ kanji 厘
Hán tự
厘
- LI, HI
Onyomi
リン
Số nét
9
JLPT
N1
Bộ
里
LÍ
厂
HÁN
Phân tích
Nghĩa
Cũng như chữ [釐]. Giản thể của chữ [釐].
Giải nghĩa
Cũng như chữ [釐].
Cũng như chữ [釐].
Giản thể của chữ [釐].
Thu gọn
Xem thêm
Onyomi
リン
七厘
ななりん
Lò than hồng (người làm đồ đồng) chì than bằng đất (để nấu)
分厘
ぶんりん
(không) trong bé nhất
厘毛
りんもう
Món tiền nhỏ
九分九厘
くぶくりん
Cược mười ăn một
一分一厘
いちぶいちりん
Một chút
Kết quả tra cứu kanji
厘
LI, HI