Kết quả tra cứu kanji
Chi tiết chữ kanji 原発性胆汁性肝硬変
Hán tự
胆
- ĐẢMKunyomi
きも
Onyomi
タン
Số nét
9
JLPT
N1
Bộ
⺼ 旦 ĐÁN
Nghĩa
Tục dùng như chữ đảm [膽]. Giản thể của chữ [膽].
Giải nghĩa
- Tục dùng như chữ đảm [膽].
- Tục dùng như chữ đảm [膽].
- Giản thể của chữ [膽].
Ví dụ phân loại theo cách đọc
Kunyomi
Onyomi