Chi tiết chữ kanji 厠の神
Hán tự
厠
- XÍ, TRẮCKunyomi
かわや
Onyomi
シショク
Số nét
11
Nghĩa
Dị dạng của chữ 厕
Giải nghĩa
- Dị dạng của chữ 厕
- Dị dạng của chữ 厕
Ví dụ
# | Từ vựng | Hiragana | Hán Việt | Nghĩa |
---|---|---|---|---|
1 | 厠 | かわや | XÍ | riêng |
厠
- XÍ, TRẮCVí dụ
# | Từ vựng | Hiragana | Hán Việt | Nghĩa |
---|---|---|---|---|
1 | 厠 | かわや | XÍ | riêng |