Chi tiết chữ kanji 厦門大学
Hán tự
厦
- HẠKunyomi
いえ
Onyomi
カサ
Số nét
12
Nghĩa
Cũng như chữ [廈].
Giải nghĩa
- Cũng như chữ [廈].
- Cũng như chữ [廈].
- Giản thể của chữ 廈
Ví dụ
# | Từ vựng | Hiragana | Hán Việt | Nghĩa |
---|
厦
- HẠVí dụ
# | Từ vựng | Hiragana | Hán Việt | Nghĩa |
---|