Kết quả tra cứu kanji
Chi tiết chữ kanji 厳探
Hán tự
厳
- NGHIÊMKunyomi
おごそ.かきび.しいいか.めしいいつくし
Onyomi
ゲンゴン
Số nét
17
JLPT
N1
Bộ
敢 CẢM ⺍ 厂 HÁN
Nghĩa
Tôn nghiêm, nghiêm khắc, nghiêm trọng
Giải nghĩa
- Tôn nghiêm, nghiêm khắc, nghiêm trọng
- Tôn nghiêm, nghiêm khắc, nghiêm trọng
Ví dụ phân loại theo cách đọc
Kunyomi
きび.しい
Onyomi
ゲン