Chi tiết chữ kanji 参合陂の戦い
Hán tự
陂
- PHA, BI, BÍKunyomi
つつみ
Onyomi
ヒハ
Số nét
8
Nghĩa
Pha đà [陂陀] chiều đất chênh chênh xuống. Một âm là bi. Lại một âm là bí.
Giải nghĩa
- Pha đà [陂陀] chiều đất chênh chênh xuống.
- Pha đà [陂陀] chiều đất chênh chênh xuống.
- Một âm là bi. Bi trì [陂池] vũng chứa nước, ao hồ.
- Lại một âm là bí. Nghiêng lệch.