Kết quả tra cứu kanji
Chi tiết chữ kanji 友誼
Hán tự
誼
- NGHỊKunyomi
よしみよい
Onyomi
ギ
Số nét
15
JLPT
N1
Bộ
宜 NGHI
Nghĩa
Cũng như chữ nghĩa [義]. Tình bè bạn chơi với nhau.
Giải nghĩa
- Cũng như chữ nghĩa [義].
- Cũng như chữ nghĩa [義].
- Tình bè bạn chơi với nhau. Như thế nghị [世誼] tình nghĩa đời đời chơi với nhau.