Kết quả tra cứu kanji
Chi tiết chữ kanji 双線型形式
Hán tự
双
- SONGKunyomi
ふたたぐいならぶふたつ
Onyomi
ソウ
Số nét
4
JLPT
N2
Bộ
又 HỰU
Nghĩa
Cũng như chữ [雙]. Giản thể của chữ [雙].
Giải nghĩa
- Cũng như chữ [雙].
- Cũng như chữ [雙].
- Giản thể của chữ [雙].
Ví dụ phân loại theo cách đọc
Kunyomi
Onyomi