Tra cứu
Dịch
Cộng đồng
JLPT
Từ của tôi
Luyện đọc
Thi thử
Chuyên ngành
Dịch hội thoại
Hội thoại
Từ điển mở
Tên tiếng Nhật
Việc làm
Giới thiệu
Nâng cấp
Cài đặt
Blog
Tiếp thị liên kết
Mazii
Trải nghiệm ứng dụng Mazii
Trải nghiệm
Tra cứu
Đăng nhập
Đăng ký
Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
Nhật - Việt
Từ vựng
Hán tự
Mẫu câu
Ngữ pháp
Nhật - Nhật
Chi tiết chữ kanji 反応拡散系
Hán tự
応
- ỨNG
Kunyomi
あた.る
まさに
こた.える
Onyomi
オウ
ヨウ
-ノウ
Số nét
7
JLPT
N1
Bộ
心
TÂM
广
NGHIỄM
Phân tích
Nghĩa
Giải nghĩa
Đáp ứng, ứng đối,
Đáp ứng, ứng đối,
Phản ứng
Thu gọn
Xem thêm
Ví dụ phân loại theo cách đọc
Kunyomi
こた.える
応える
こたえる
Để trả lời
善意に応える
ぜんいにこたえる
Báo nghĩa
暑さが応える
あつさがこたえる
Cảm thấy rất nóng
期待に応える
きたいにこたえる
Sống theo mong đợi
親切に応える
しんせつにこたえる
Đáp lại một cách tử tế
Onyomi
オウ
呼応
こおう
Sự hưởng ứng
応募
おうぼ
Đăng ký
応訴
おうそ
Ứng tố
一応
いちおう
Một khi
内応
ないおう
Sự thông đồng với kẻ địch
-ノウ
反応
はんのう
Cảm ứng
感応
かんのう
Cảm ứng
順応
じゅんのう
Thông cảm
核反応
かくはんのう
Phản ứng hạt nhân
素反応
もとはんのう
(hóa học) phản ứng cơ bản
Kết quả tra cứu kanji
応
ỨNG
散
TÁN, TẢN
反
PHẢN, PHIÊN
系
HỆ
拡
KHUẾCH