Tra cứu
Dịch
Cộng đồng
JLPT
Từ của tôi
Luyện đọc
Thi thử
Chuyên ngành
Dịch hội thoại
Hội thoại
Từ điển mở
Tên tiếng Nhật
Việc làm
Giới thiệu
Nâng cấp
Cài đặt
Blog
Tiếp thị liên kết
Mazii
Trải nghiệm ứng dụng Mazii
Trải nghiệm
Tra cứu
Đăng nhập
Đăng ký
Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
Nhật - Việt
Từ vựng
Hán tự
Mẫu câu
Ngữ pháp
Nhật - Nhật
Chi tiết chữ kanji 叔姪婚
Hán tự
姪
- ĐIỆT
Kunyomi
めい
おい
Onyomi
テツ
チツ
ジチ
イツ
イチ
Số nét
9
Bộ
女
NỮ
至
CHÍ
Phân tích
Nghĩa
Cháu, tiếng xưng hô đối với chú bác.
Giải nghĩa
Cháu, tiếng xưng hô đối với chú bác.
Cháu, tiếng xưng hô đối với chú bác.
Ví dụ phân loại theo cách đọc
Kunyomi
めい
令姪
りょうめい
Lệnh điệt
Kết quả tra cứu kanji
姪
ĐIỆT
叔
THÚC
婚
HÔN