Tra cứu
Dịch
Cộng đồng
JLPT
Từ của tôi
Luyện đọc
Thi thử
Chuyên ngành
Dịch hội thoại
Hội thoại
Tên tiếng Nhật
Việc làm
Giới thiệu
Nâng cấp
Cài đặt
Blog
Tiếp thị liên kết
Từ điển mở
Mazii
Trải nghiệm ứng dụng Mazii
Trải nghiệm
Tra cứu
Đăng nhập
Đăng ký
Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
Nhật - Việt
Từ vựng
Hán tự
Mẫu câu
Ngữ pháp
Nhật - Nhật
Kết quả tra cứu kanji
隷
LỆ
奴
NÔ
古
CỔ
代
ĐẠI
制
CHẾ
Chi tiết chữ kanji 古代ギリシアの奴隷制
Hán tự
隷
- LỆ
Kunyomi
したが.う
しもべ
Onyomi
レイ
Số nét
16
JLPT
N1
Bộ
士
SĨ
示
KÌ
隶
ĐÃI
Phân tích
Nghĩa
Cũng như chữ lệ [隸].
Giải nghĩa
Cũng như chữ lệ [隸].
Cũng như chữ lệ [隸].
Onyomi
レイ
奴隷
どれい
Nô lệ
隷下
れいか
Thủ hạ
隷属
れいぞく
Sự lệ thuộc
隷書
れいしょ
Cổ xưa thanh toán với kiểu (của) kanji
女奴隷
じょどれい
Nô tỳ