Chi tiết chữ kanji 古賀正紘
Hán tự
紘
- HOÀNHKunyomi
おおづなつなつなぐ
Onyomi
コウ
Số nét
10
JLPT
N1
Nghĩa
Tua lèo mũ, thắt ở dưới cằm, có tua chỉ hạt bột rủ xuống. Mối giường. Rộng lớn.
Giải nghĩa
- Tua lèo mũ, thắt ở dưới cằm, có tua chỉ hạt bột rủ xuống.
- Tua lèo mũ, thắt ở dưới cằm, có tua chỉ hạt bột rủ xuống.
- Mối giường.
- Rộng lớn.