Tra cứu
Dịch
Cộng đồng
JLPT
Từ của tôi
Luyện đọc
Thi thử
Chuyên ngành
Dịch hội thoại
Hội thoại
Từ điển mở
Tên tiếng Nhật
Việc làm
Giới thiệu
Nâng cấp
Cài đặt
Blog
Tiếp thị liên kết
Mazii
Trải nghiệm ứng dụng Mazii
Trải nghiệm
Tra cứu
Đăng nhập
Đăng ký
Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
Nhật - Việt
Từ vựng
Hán tự
Mẫu câu
Ngữ pháp
Nhật - Nhật
Chi tiết chữ kanji 可塑物
Hán tự
塑
- TỐ
Kunyomi
でく
Onyomi
ソ
Số nét
13
JLPT
N1
Bộ
朔
SÓC
土
THỔ
Phân tích
Nghĩa
Đắp tượng.
Giải nghĩa
Đắp tượng.
Đắp tượng.
Onyomi
ソ
可塑
かそ
Chất dẻo
塑像
そぞう
Tượng bằng đất hoặc đất nung
可塑剤
かそざい
Chất làm dẻo
可塑性
かそせい
Tính dẻo
可塑材
かそざい
Vật chất dẻo
Kết quả tra cứu kanji
塑
TỐ
物
VẬT
可
KHẢ, KHẮC