Kết quả tra cứu kanji
Chi tiết chữ kanji 台州 (浙江省)
Hán tự
浙
- CHIẾTOnyomi
セツ
Số nét
10
Nghĩa
Sông Chiết Giang [浙江], tỉnh Chiết Giang [浙江].
Giải nghĩa
- Sông Chiết Giang [浙江], tỉnh Chiết Giang [浙江].
- Sông Chiết Giang [浙江], tỉnh Chiết Giang [浙江].
浙
- CHIẾT