Chi tiết chữ kanji 史弼 (元)
Hán tự
弼
- BẬTKunyomi
たす.けるゆだめ
Onyomi
ヒツ
Số nét
12
Bộ
百 BÁCH 弓 CUNG
Nghĩa
Cũng như [弻].
Giải nghĩa
- Cũng như [弻].
- Cũng như [弻].
Onyomi
ヒツ
輔弼 | ほひつ | Đưa cho cho hoàng đế lời khuyên trên (về) những quan hệ (của) trạng thái |