Kết quả tra cứu kanji
Chi tiết chữ kanji 右巻き、左巻き
Hán tự
巻
- QUYỂNKunyomi
ま.くまきま.き
Onyomi
カンケン
Số nét
9
JLPT
N2
Bộ
己 KỈ 龹
Nghĩa
Quyển sách.
Giải nghĩa
- Quyển sách.
- Quyển sách.
- Cuộn
- scroll, volume, book, part, roll up, wind up, tie, coil, counter for texts (or book scrolls)
Ví dụ phân loại theo cách đọc
Kunyomi
まき
ま.き
Onyomi
カン