Chi tiết chữ kanji 司馬穰苴
Hán tự
苴
- TƯKunyomi
つとあさ
Onyomi
ソサシャショ
Số nét
8
Nghĩa
Thứ gai có hạt. Bọc, gói. Cái mê cỏ lót trong giày dép. Một âm là trạ. Lại một âm nữa là tra.
Giải nghĩa
- Thứ gai có hạt.
- Thứ gai có hạt.
- Bọc, gói. Đưa đồ lễ cho người gọi là bao tư [苞苴].
- Cái mê cỏ lót trong giày dép.
- Một âm là trạ. Thổ trạ [土苴] cỏ nhào với phân.
- Lại một âm nữa là tra. Thứ cỏ nổi trên mặt nước.