Chi tiết chữ kanji 司馬繇
Hán tự
繇
- DIÊU, DO, CHỰU, LỰUKunyomi
したが.う
Onyomi
ヨウユウユチュウジュ
Số nét
17
Nghĩa
Tốt tươi. Ngày xưa dùng như chữ [謠] hay chữ [徭]. Một âm là do. Lại một âm là chựu.
Giải nghĩa
- Tốt tươi.
- Tốt tươi.
- Ngày xưa dùng như chữ [謠] hay chữ [徭].
- Một âm là do. Cùng nghĩa với chữ do [由].
- Lại một âm là chựu. Lời xem trong quẻ bói. Ta quen đọc là chữ lựu.