Kết quả tra cứu kanji
Chi tiết chữ kanji 吉野光樹
Hán tự
吉
- CÁTKunyomi
よし
Onyomi
キチキツ
Số nét
6
JLPT
N1
Bộ
士 SĨ 口 KHẨU
Nghĩa
Tốt lành. Anh Cát Lợi [英吉利] tức nước Anh (England).
Giải nghĩa
- Tốt lành. Phàm việc gì vui mừng đều gọi là cát [吉], đối lại với chữ hung [凶]. Như cát tường [吉祥] điềm lành.
- Tốt lành. Phàm việc gì vui mừng đều gọi là cát [吉], đối lại với chữ hung [凶]. Như cát tường [吉祥] điềm lành.
- Anh Cát Lợi [英吉利] tức nước Anh (England).
Mẹo
Một người kiếm
Ví dụ phân loại theo cách đọc
Kunyomi
よし
Onyomi
キチ