Kết quả tra cứu kanji
Chi tiết chữ kanji 名古屋陸軍造兵廠
Hán tự
廠
- XƯỞNG, HÁNOnyomi
ショウ
Số nét
15
Nghĩa
Cái xưởng, nhà không vách, để chứa đồ hay thợ làm cho rộng gọi là xưởng. Dị dạng của chữ [厂].
Giải nghĩa
- Cái xưởng, nhà không vách, để chứa đồ hay thợ làm cho rộng gọi là xưởng.
- Cái xưởng, nhà không vách, để chứa đồ hay thợ làm cho rộng gọi là xưởng.
- Dị dạng của chữ [厂].