Kết quả tra cứu kanji
Chi tiết chữ kanji 吏員
Hán tự
員
- VIÊN, VÂNOnyomi
イン
Số nét
10
JLPT
N4
Bộ
貝 BỐI 口 KHẨU
Nghĩa
Số quan. Bức viên [幅員] cõi đất rộng hẹp. Một âm là vân, cùng nghĩa như chữ vân [云].
Giải nghĩa
- Số quan. Như thiết quan nhược can viên [設官若干員] đặt ngần này viên quan.
- Số quan. Như thiết quan nhược can viên [設官若干員] đặt ngần này viên quan.
- Bức viên [幅員] cõi đất rộng hẹp. Tục quen viết là [貟].
- Một âm là vân, cùng nghĩa như chữ vân [云].
Mẹo
Một người trả t
Onyomi