Tra cứu
Dịch
Cộng đồng
JLPT
Từ của tôi
Luyện đọc
Thi thử
Chuyên ngành
Dịch hội thoại
Hội thoại
Từ điển mở
Tên tiếng Nhật
Việc làm
Giới thiệu
Nâng cấp
Cài đặt
Blog
Tiếp thị liên kết
Mazii
Trải nghiệm ứng dụng Mazii
Trải nghiệm
Tra cứu
Đăng nhập
Đăng ký
Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
Nhật - Việt
Từ vựng
Hán tự
Mẫu câu
Ngữ pháp
Nhật - Nhật
Chi tiết chữ kanji 向陽区 (鶴崗市)
Hán tự
崗
- CƯƠNG
Kunyomi
おか
Onyomi
コウ
Số nét
11
Nghĩa
Sườn núi. Chỗ đội trưởng đứng gác gọi là cương vị [崗位].
Giải nghĩa
Sườn núi.
Sườn núi.
Chỗ đội trưởng đứng gác gọi là cương vị [崗位].
Thu gọn
Xem thêm
Onyomi
コウ
花崗岩
かこうがん
Đá granit
花崗岩質マグマ
かこうがんしつマグマ
Chất lỏng đá hoa cương
Kết quả tra cứu kanji
崗
CƯƠNG
市
THỊ
向
HƯỚNG
鶴
HẠC
陽
DƯƠNG
区
KHU, ÂU